|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vi khuẩn
| (sinh vật học, sinh lý học) bactérie | | | bệnh (do) vi khuẩn | | | bactériose | | | độc tố vi khuẩn | | | bactériotoxine | | | kìm vi khuẩn | | | bactériostatique | | | liệu pháp vi khuẩn | | | bactériothérapie | | | mụn vi khuẩn | | | (thực vật học) bactériocécidie | | | sự tiêu vi khuẩn | | | bactériolyse |
|
|
|
|